Trị liệu hành vi là một thuật ngữ mô tả một nhóm các kỹ thuật đa dạng được sử dụng để thay đổi hành vi không tốt. Mục tiêu là để củng cố những hành vi tích cực và xóa bỏ những hành vi không mong muốn.

Behavioral therapy is a term that describes a broad range of techniques used to change maladaptive behaviors. The goal is to reinforce desirable behaviors and eliminate unwanted ones.

Trị liệu hành vi có gốc rễ từ những nguyên lý của thuyết hành vi, một trường phái tư tưởng tập trung vào quan điểm cho rằng chúng ta học tập từ môi trường xung quanh. Phương pháp này xuất hiện trong suốt những năm đầu thế kỷ 20 và trở thành trường phái thống trị trong lãnh vực này kéo dài nhiều năm. Edward Thorndike là một trong những người đầu tiên giới thiệu ý tưởng về điều chỉnh hành vi.

Behavioral therapy is rooted in the principles of behaviorism, a school of thought focused on the idea that we learn from our environment. This approach emerged during the early part of the 20th-century and became a dominant force in the field for many years. Edward Thorndike was one of the first to refer to the idea of modifying behavior.

Không giống như những dạng trị liệu khác lấy gốc rễ từ những thứ nội tại chủ thể (như trị liệu phân tâm học và các liệu pháp nhân văn), trị liệu hành vi dựa vào hành động của chủ thể. Vì vậy, trị liệu hành vi thường có mức tập trung cao. Bản thân hành vi chính là vấn đề và mục tiêu ở đây là dạy cho chủ thể những hành vi mới nhằm giảm thiểu hoặc xóa bỏ vấn đề.

Unlike the types of therapy that are rooted in insight (such as psychoanalytic therapy and humanistic therapies), behavioral therapy is action-based. Because of this, behavioral therapy tends to be highly focused. The behavior itself is the problem and the goal is to teach people new behaviors to minimize or eliminate the issue.1

Trị liệu hành vi cho rằng vì những hình thức học tập cũ làm vấn đề hình thành, vậy nên một hình thức học tập mới sẽ có thể sửa chữa được nó.

Behavioral therapy suggests that since old learning led to the development of a problem, then new learning can fix it.

Các dạng trị liệu hành vi. Types of Behavioral Therapy

Có nhiều dạng trị liệu hành vi khác nhau. Sử dụng dạng trị liệu nào còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm dạng bệnh lý và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.

There are a number of different types of behavioral therapy. The type of therapy used can depend on a variety of factors, including the condition being treated and the severity of the person’s symptoms.

– Phân tích hành vi ứng dụng sử dụng điều kiện hóa từ kết quả để định hình và điều chỉnh những hành vi có vấn đề.

Applied behavior analysis uses operant conditioning to shape and modify problematic behaviors.

– Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT) dựa vào các kỹ thuật hành vi, nhưng có thêm vào yếu tố nhận thức, tập trung vào những suy nghĩ có vấn đề ẩn sau hành vi.

Cognitive behavioral therapy (CBT) relies on behavioral techniques, but adds a cognitive element, focusing on the problematic thoughts behind behaviors.

– Trị liệu nhận thức bằng vui chơi sử dụng hoạt động vui chơi để đánh giá, dự phòng và điều trị các vấn đề tâm lý xã hội. Trị liệu viên có thể sử dụng trò chơi để giúp trẻ học cách suy nghĩ và hành xử khác đi.

Cognitive behavioral play therapy utilizes play to assess, prevent, or treat psychosocial challenges. The therapist may use play to help a child learn how to think and behave differently.

– Trị liệu hành vi biện chứng (DBT) là một dạng liệu pháp CBT sử dụng cả kỹ thuật hành vi và nhận thức để giúp chủ thể học cách kiểm soát cảm xúc, đối phó với căng thẳng khó chịu, và cải thiện các mối quan hệ với mọi người.

Dialectical behavioral therapy (DBT) is a form of CBT that utilizes both behavioral and cognitive techniques to help people learn to manage their emotions, cope with distress, and improve interpersonal relationships.

– Trị liệu tiếp xúc sử dụng các kỹ thuật hành vi để giúp chủ thể vượt qua nỗi sợ của tình huống và vật thể. Phương pháp tích hợp các kỹ thuật giúp chủ thể vừa tiếp xúc với nguồn gây sợ hãi, vừa tập luyện các kỹ thuật thư giãn. Hình thức này rất hữu ích trong điều trị các chứng ám ảnh sợ cụ thể và những dạng lo âu khác.

Exposure therapy utilizes behavioral techniques to help people overcome their fears of situations or objects. This approach incorporates techniques that expose people to the source of their fears while practicing relaxation strategies. It is useful for treating specific phobias and other forms of anxiety.

Nguồn:
Cognihab

– Trị liệu hành vi cảm xúc hợp lý (REBT) tập trung vào xác định những suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực hoặc có hại. Chủ thể sau đó sẽ chủ động thách thức những suy nghĩ này và thay thế bằng những suy nghĩ thực tế và hợp lý hơn.

Rational emotive behavior therapy (REBT) focuses on identifying negative or destructive thoughts and feelings. People then actively challenge those thoughts and replace them with more rational, realistic ones.

– Thuyết học tập xã hội tập trung vào quá trình chủ thể học tập qua quan sát. Quan sát người khác được thưởng hoặc bị trừng phạt vì những gì đã làm có thể giúp chủ thể học tập và thay đổi hành vi.

Social learning theory centers on how people learn through observation. Observing others being rewarded or punished for their actions can lead to learning and behavior change.2

Các kỹ thuật. Techniques

Để hiểu rõ quá trình vận hành của trị liệu hành vi, bạn cần tìm hiểu kỹ hơn về các nguyên lý nền tảng góp phần hình thành dạng thức trị liệu này. Các kỹ thuật được sử dụng trong dạng trị liệu này tập trung vào các học thuyết về điều kiện hóa cổ điển và điều kiện hóa từ kết quả.

In order to understand how behavioral therapy works, it is important to know more about the basic principles that contribute to behavioral therapy. The techniques used in this type of treatment are based on the theories of classical conditioning and operant conditioning.

Điều kiện hóa cổ điển. Classical Conditioning

Điều kiện hóa cổ điển là hình thành các liên tưởng giữa các kích thích. Kích thích trung tính ban đầu được kết hợp với một kích thích có thể khơi gợi một phản ứng một cách tự nhiên. Sau nhiều lần lặp lại, một liên tưởng được hình thành và chính kích thích trung tính trước đó sẽ dần có thể khơi gợi một phản ứng tương tự.

Classical conditioning involves forming associations between stimuli. Previously neutral stimuli are paired with a stimulus that naturally and automatically evokes a response. After repeated pairings, an association is formed and the previously neutral stimulus will come to evoke the response on its own.

Điều kiện hóa cổ điển là một cách để thay đổi hành vi. Một vài kỹ thuật và chiến lược khác có thể được áp dụng trong phương pháp trị liệu này.

Classical conditioning is one way to alter behavior. Several different techniques and strategies are used in this approach to therapy.

– Trị liệu ác cảm: Đấy là quá trình kết hợp một hành vi không mong muốn với một kích thích gây khó chịu với hy vọng rằng hành vi không mong muốn này sẽ dần được giảm bớt. Ví dụ, một số người mắc rối loạn sử dụng rượu bia có thể uống Antabuse (disulfiram), một loại thuốc gây những triệu chứng nghiêm trọng (như đau đầu, buồn nôn, lo âu và nôn mửa) khi kết hợp với đồ uống có cồn.

Aversion therapy: This process involves pairing an undesirable behavior with an aversive stimulus in the hope that the unwanted behavior will eventually be reduced. For example, someone with an alcohol use disorder might take Antabuse (disulfiram), a drug that causes severe symptoms (such as headaches, nausea, anxiety, and vomiting) when combined with alcohol.3

– “Nhấn chìm”: Đây là quá trình cho chủ thể tiếp xúc tốc độ nhanh, cường độ mạnh với các vật thể hoặc tình huống gây sợ hãi. Thường được sử dụng để điều trị các chứng ám ảnh sợ. Trong quá trình này, chủ thể không thể bỏ trốn hoặc né tránh tình huống.

Flooding: This process involves exposing people to fear-invoking objects or situations intensely and rapidly. It is often used to treat phobias. During the process, the individual is prevented from escaping or avoiding the situation.

– Giải mẫn cảm có hệ thống: Trong kỹ thuật này, chủ thể sẽ lập một danh sách những nỗi sợ của mình và sau đó học cách vừa thư giãn vừa tập trung vào những nỗi sợ này. Bắt đầu bằng thứ gây sợ hãi ít nhất và cố gắng tiến dần đến thứ gây sợ hãi nhất, chủ thể sẽ đối mặt một cách có hệ thống với những nỗi sợ này dưới sự dẫn dắt của trị liệu viên. Giải mẫn cảm hệ thống thường được sử dụng để điều trị các chứng ám ảnh sợ và những rối loạn lo âu khác.

Systematic desensitization: In this technique, people make a list of fears and then learn to relax while concentrating on these fears. Starting with the least fear-inducing item and working their way to the most fear-inducing item, people systematically confront these fears under the guidance of a therapist. Systematic desensitization is often used to treat phobias and other anxiety disorders.2

Điệu kiện hóa từ kết quả. Operant Conditioning

Điều kiện hóa từ kết quả tập trung vào quá trình sử dụng củng cố và trừng phạt để làm tăng hoặc giảm tần suất xuất hiện của một hành vi. Các hành vi để lại những hệ quả mong muốn thường sẽ có khả năng xuất hiện trở lại cao hơn trong tương lai, trong khi những hành vi đưa đến những hệ qủa tiêu cực sẽ trở nên bớt dần.

Operant conditioning focuses on how reinforcement and punishment can be utilized to either increase or decrease the frequency of a behavior. Behaviors followed by desirable consequences are more likely to occur again in the future, while those followed by negative consequences become less likely to occur.

Các kỹ thuật trị liệu hành vi sử dụng củng cố, trừng phạt, định hình, làm gương và các kỹ thuật liên quan để thay thế hành vi. Những phương pháp này mang đến lợi ích vì mức tập trung cao, tức là chúng có thể tạo ra kết quả nhanh chóng và hiệu quả.

Behavioral therapy techniques use reinforcement, punishment, shaping, modeling, and related techniques to alter behavior. These methods have the benefit of being highly focused, which means they can produce fast and effective results.

Nguồn: Dr. Axe

– Quản lý hành vi tích cực: Phương pháp này sử dụng một dạng cam kết bằng văn bản giữa một khách hàng và một trị liệu viên (hay cha mẹ hoặc thầy cô) trong đó liệt kê những mục tiêu thay đổi hành vi, những yếu tố củng cố, phần thưởng và trừng phạt. Cam kết quản lý hành vi tích cực có thể khá hiệu quả trong việc tạo ra những thay đổi trong hành vi vì những quy tắc được thể hiện rõ ràng, ngăn không cho cả đôi bên thoái thác lời hứa.

Contingency management: This approach uses a formal written contract between a client and a therapist (or parent or teacher) that outlines behavior-change goals, reinforcements, rewards, and penalties. Contingency contracts can be very effective in producing behavior changes since the rules are spelled out clearly, preventing both parties from backing down on their promises.

– Dập tắt: Một cách khác để tạo ra thay đổi hành vi là dừng củng cố hành vi nhằm xóa bỏ phản ứng. “Hết giờ” là một ví dụ hoàn hảo về kỹ thuật “dập tắt”. Khi “hết giờ”, chủ thể sẽ được đưa ra khỏi tình huống đang củng cố hành vi của họ. Bằng cách lấy đi mất cái chủ thể cho là phần thưởng, hành vi không mong muốn dần bị “dập tắt”.

Extinction: Another way to produce behavior change is to stop reinforcing behavior in order to eliminate the response. Time-outs are a perfect example of the extinction process. During a time-out, a person is removed from a situation that provides reinforcement. By taking away what the person found rewarding, unwanted behavior is eventually extinguished.

– Làm mẫu hành vi: Kỹ thuật này là quá trình học tập thông qua quan sát và làm mẫu hành vi của người khác. Thay vì chỉ đơn giản dựa vào củng cố hoặc trừng phạt, làm mẫu giúp chủ thể học được những kỹ năng mới hoặc những hành vi được xã hội chấp nhận bằng cách xem một ai đó thực hiện những kỹ năng này.

Behavior modeling: This technique involves learning through observation and modeling the behavior of others. Rather than relying simply on reinforcement or punishment, modeling allows individuals to learn new skills or acceptable behaviors by watching someone else perform those desired skills.

– Phiếu thưởng kích thích hành vi: Chiến lược này dựa vào củng cố nhằm điều chỉnh hành vi. Cha mẹ và giáo viên thường sử dụng những “phiếu thưởng” tạo điều kiện giúp trẻ kiếm phiếu thưởng bằng cách thực hiện những hành vi mong muốn và mất phiếu nếu có những hành vi không tốt. Những phiếu này sau đó có thể đổi thành phần thưởng như kẹo, đồ chơi, hoặc có thêm thời gian chơi với món đồ mình yêu thích.

Token economies: This strategy relies on reinforcement to modify behavior. Parents and teachers often use token economies, allowing kids to earn tokens for engaging in preferred behaviors and lose tokens for undesirable behaviors. These tokens can then be traded for rewards such as candy, toys, or extra time playing with a favorite toy.4

Nguồn: Lessons In TR

Những vấn đề có thể can thiệp bằng trị liệu hành vi. What Behavioral Therapy Can Help With

Trị liệu hành vi có thể được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý và rối loạn tâm lý, bao gồm:

Behavioral therapy can be utilized to treat a wide range of psychological conditions and disorders, including:

– Rối loạn lưỡng cực. Bipolar disorder5

– Rối loạn sử dụng rượu bia và các chất khác. Alcohol and substance use disorders

– Lo âu. Anxiety

– Rối loạn tăng động/Giảm chú ý. Attention-deficit/hyperactivity disorder (ADHD)

– Rối loạn phổ tự kỷ. Autism spectrum disorders

– Rối loạn nhân cách ranh giới. Borderline personality disorder (BPD)

– Trầm cảm. Depression

– Rối loạn ăn uống. Eating disorders

– Rối loạn hoảng sợ. Panic disorder

– Các chứng ám ảnh sợ. Phobias

– Rối loạn ám ảnh cưỡng chế. Obsessive-compulsive disorder (OCD)6

Trị liệu hành vi tập trung vào vấn đề và hướng đến hành động. Vì lẽ đó, nó có thể khá hữu ích trong xử lý các vấn đề tâm lý cụ thể như kiểm soát sự tức giận và kiểm soát căng thẳng.

Behavioral therapy is problem-focused and action-oriented. For this reason, it can also be useful for addressing specific psychological concerns such as anger management and stress management.7

Các hình thức điều trị có tích hợp các kỹ thuật can thiệp hành vi thường sẽ tập trung đưa đến kết quả trong thời gian ngắn.

Treatments that incorporate behavioral techniques are usually focused on producing results in a relatively short period of time.

Lợi ích của trị liệu hành vi. Benefits of Behavioral Therapy

Trị liệu hành vi được sử dụng rộng rãi và đã được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Cụ thể, liệu pháp nhận thức – hành vi thường được coi là “tiêu chuẩn vàng” trong điều trị nhiều rối loạn, và đặc biệt là trị liệu nhận thức hành vi qua vui chơi có thể khá hiệu quả cho trẻ em, trong khi những hình thức khác không làm được.

Behavioral therapy is widely used and has been shown to be effective in treating a number of different conditions. Cognitive behavioral therapy, in particular, is often considered the “gold standard” in the treatment of many disorders,8 and cognitive behavioral play therapy, specifically, can be effective for children where other types of therapy aren’t.9

Nguồn: Harvard Health

CBT thường có chi phí hợp lý hơn những hình thức trị liệu khác và kết quả cũng thường thấy được sau từ 5 đến 20 phiên. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng CBT có hiệu quả nhất trong điều trị:

CBT is often more affordable than other types of therapy and results are often seen in five to 20 sessions.10 Research has shown that CBT is most effective for the treatment of:

– Các vấn đề nóng giận. Anger issues

– Lo âu. Anxiety

– Chứng ăn ói. Bulimia

– Trầm cảm. Depression

– Rối loạn triệu chứng cơ thể. Somatic symptom disorder

– Căng thẳng. Stress

– Lạm dụng chất và dự phòng tái nghiện. Substance abuse and relapse prevention11

Ngoài ra, trị liệu hành vi còn được chứng minh là có thể giúp được những người gặp vấn đề trong:

In addition, behavioral therapy has been found to help people with the following:

– Giao tiếp. Communication

– Các chiến lược ứng phó. Coping strategies

– Các dạng suy nghĩ lành mạnh hơn. Healthier thought patterns

– Lòng tự trọng. Self-esteem12

Tính hiệu quả. Effectiveness

Mức độ hiệu quả của trị liệu hành vi sẽ tùy thuộc vào nhiều yếu tố như dạng trị liệu cụ thể được sử dụng cũng như bệnh lý đang điều trị.

How well behavioral therapy works depends on factors such as the specific type of treatment used as well as the condition that is being treated.

Nhìn chung, nghiên cứu đã phát hiện ra có xấp xỉ 67% người tham gia tâm lý trị liệu cho thấy một số cải thiện tích cực.

Overall, research has found that approximately 67% of people who try psychotherapy experience some type of positive improvement.13

Điều này không có nghĩa là CBT hay những dạng can thiệp hành vi khác là những dạng trị liệu duy nhất cho các bệnh lý tâm thần. Cũng không có nghĩa là trị liệu hành vi là lựa chọn đúng cho tất cả mọi trường hợp.

This does not mean that CBT or other behavioral approaches are the only types of therapy that can treat mental illness. It also doesn’t mean that behavior therapy is the right choice for every situation.

Nguồn: Starling Minds

Nhóm rối loạn lo âu, bao gồm Rối loạn Căng thẳng sau Sang chấn (PTSD), rối loạn hoảng sợ, Rối loạn Ám ảnh Cưỡng chế (OCD) và các chứng ám ảnh sợ chẳng hạn đều đáp ứng khá tốt với điều trị hành vi. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng tính hiệu quả của trị liệu hành vi, đặc biệt là CBT, trong quá trình điều trị các rối loạn sử dụng chất (SUD) có thể khác nhau tùy vào loại chất đang bị lạm dụng.

Anxiety disorders, including post-traumatic stress disorder (PTSD), panic disorder, obsessive-compulsive disorder (OCD), and phobias, for example, often respond well to behavioral treatments.14 However, researchers found that the effectiveness of behavioral therapy, specifically CBT, in the treatment of substance use disorders can vary depending on the substance being misused.15

CBT cũng được chứng minh là có tác động có lợi lên một số triệu chứng của tâm thần phân liệt nhưng không cho thấy lợi ích trên tình trạng tái phát và nhập viện khi so sánh với các hình thức điều trị khác.

CBT was also shown to have beneficial effects on some symptoms of schizophrenia but showed no benefits on relapse and hospital admission when compared to other forms of treatment.16

Những điều cần cân nhắc. Things to Consider

Trị liệu hành vi có nhiều lợi ích. Tuy nhiên, phương pháp này không phải lúc nào cũng là tốt nhất.

Behavioral therapy has a number of advantages. However, behavioral approaches are not always the best solution.

– Không đáp ứng đủ cho những bệnh lý sức khỏe tâm thần phức tạp. It’s Not Enough for Complex Mental Health Conditions

Khi điều trị các rối loạn tâm thần nhất định như trầm cảm nặng và tâm thần phân liệt, trị liệu hành vi thường được sử dụng kết hợp với thuốc và các hình thức trị liệu khác. Trị liệu hành vi có thể giúp khách hàng kiểm soát hoặc đương đầu với một số khái cạnh nhất định của các bệnh lý tâm thần, nhưng không khuyến nghị áp dụng một cách đơn lẻ.

When treating certain psychiatric disorders such as severe depression and schizophrenia, behavioral therapy often must be used in conjunction with other medical and therapeutic treatments. Behavioral therapy can help clients manage or cope with certain aspects of these psychiatric conditions, but should not be used alone.2

– Có thể không can thiệp được các vấn đề tiềm ẩn. It May Not Account for Underlying Problems

Điều trị hành vi thường hay tập trung vào những vấn đề hiện tại về mặt chức năng và có thể không hoàn toàn tập trung hoặc giải quyết những yếu tố tiềm ẩn góp phần gây ra một vấn đề sức khỏe tinh thần.

Behavioral treatments tend to focus on current problems with functioning and may not fully appreciate or address the underlying factors that are contributing to a mental health problem.2

– Có thể không xử lý được bức tranh toàn cảnh. It May Not Address the Whole Picture

Can thiệp hành vi tập trung vào cá nhân những người đang cố gắng thay đổi hành vi của mình. Tuy nhiên, một số can thiệp dạng này thường không xử lý được quá trình tình huống và những mối quan hệ với mọi người góp phần tạo ra vấn đề của chủ thể.

Behavioral approaches are centered on the individual working to change their behaviors. Some of these approaches, however, often don’t address how situations and interpersonal relationships might be contributing to a person’s problems.2

Bắt đầu như thế nào? How to Get Started

Nếu bạn quan tâm đến trị liệu hành vi, dưới đây là một số điều bạn có thể làm để tối ưu hóa quá trình trị liệu của mình.

If you are interested in behavioral therapy, there are some things that you can do to get the most out of your treatment.

– Tìm một chuyên gia trị liệu hành vi. Một số chuyên gia sức khỏe tâm thần có thể cung cấp trị liệu hành vi bao gồm tư vấn viên, các nhà tâm lý học, bác sỹ tâm thần và nhân viên công tác xã hội.

Find a behavioral therapist. Some mental health professionals who can provide behavioral therapy include counselors, psychologists, psychiatrists, and social workers.

– Hỏi thăm ý kiến người khác. Nếu bạn không chắc mình bắt đầu tìm kiếm từ đâu, bạn nên hỏi thăm đề xuất chuyển gửi của bác sĩ chăm sóc sức khỏe ban đầu của mình.

Ask for recommendations. If you aren’t sure where to begin your search, it can be helpful to ask your primary care physician for a referral.

– Liên hệ với bảo hiểm y tế. Hãy tìm hiểu xem gói bảo hiểm bạn mua có chi trả cho trị liệu hành vi không và nếu có thì bạn được trả bao nhiêu phiên trị liệu.

Contact your health insurance. Find out if your plan covers behavioral therapy and, if so, how many sessions.

– Đặt mục tiêu. Một khi đã bắt đầu trị liệu, hãy trao đổi về mục tiêu của bạn. Việc biết mình hy vọng đạt được điều gì có thể  giúp bạn và trị liệu viên xây dựng một kế hoạch trị liệu hiệu quả.

Set goals. Once you begin treatment, discuss your goals. Knowing what you hope to accomplish can help you and your therapist create an effective treatment plan.

– Hãy là một tham dự viên chủ động. Để trị liệu hành vi có hiệu quả, bạn cần cam kết tham gia vào quá trình này.

Be an active participant. In order for behavioral therapy to be effective, you need to be committed to participating in the process.17

Tham khảo. Sources

Early BP, Grady MD. Embracing the contribution of both behavioral and cognitive theories to cognitive behavioral therapy: Maximizing the richness. Clinical Social Work Journal. 2016;45(1):39-48. doi:10.1007/s10615-016-0590-5

Spiegler MD. Contemporary Behavior Therapy. Cengage Learning; 2016.

Ray LA, Bujarski S, Grodin E, et al. State-of-the-art behavioral and pharmacological treatments for alcohol use disorder. The American Journal of Drug and Alcohol Abuse. 2018;45(2):124-140. doi:10.1080/00952990.2018.1528265

Tolin DF. Doing CBT : A Comprehensive Guide to Working with Behaviors, Thoughts, and Emotions. The Guilford Press; 2016.

Chiang K-J, Tsai J-C, Liu D, Lin C-H, Chiu H-L, Chou K-R. Efficacy of cognitive-behavioral therapy in patients with bipolar disorder: A meta-analysis of randomized controlled trials. Mazza M, ed. PLoS ONE. 2017;12(5):e0176849. doi:10.1371/journal.pone.0176849

Meier MA, Meier MH. Clinical implications of a general psychopathology factor: A cognitivebehavioral transdiagnostic group treatment for community mental health. Journal of Psychotherapy Integration. 2018;28(3):253-268. doi:10.1037/int0000095

Winslow BD, Chadderdon GL, Dechmerowski SJ, et al. Development and clinical evaluation of an mHealth application for stress Management. Frontiers in Psychiatry. 2016;7. doi:10.3389/fpsyt.2016.00130

David D, Cristea I, Hofmann SG. Why cognitive behavioral therapy is the current gold standard of psychotherapy. Front Psychiatry. 2018;9:4. doi:10.3389/fpsyt.2018.00004

Knell SM, Dasari M. Cognitive-behavioral play therapy for anxiety and depression. Empirically based play interventions for children (2nd ed). Published online 2016:77-94. doi:10.1037/14730-005

Ammerman RT, Mallow PJ, Rizzo JA, Putnam FW, Van Ginkel JB. Cost-effectiveness of In-Home Cognitive Behavioral Therapy for low-income depressed mothers participating in early childhood prevention programs. Journal of Affective Disorders. 2017;208:475-482. doi:10.1016/j.jad.2016.10.041

Thoma N, Pilecki B, McKay D. Contemporary cognitive behavior therapy: A review of theory, history, and evidence. Psychodynamic Psychiatry. 2015;43(3):423-461. doi:10.1521/pdps.2015.43.3.423

Marrero RJ, Carballeira M, Martín S, Mejías M, Hernández JA. Effectiveness of a positive psychology intervention combined with cognitive behavioral therapy in university students. Annals of Psychology. 2016;32(3):728. doi:10.6018/analesps.32.3.261661

Miller SD, Hubble MA, Chow DL, Seidel JA. The outcome of psychotherapy: Yesterday, today, and tomorrow. Psychotherapy. 2013;50(1):88-97. doi:10.1037/a0031097

Kaczkurki, A. Cognitive-behavioral therapy for anxiety disorders: an update on the empirical evidence. Dialogues Clin Neurosci. 2015;17(3):337-346. doi:10.31887/DCNS.2015.17.3/akaczkurkin

Hofmann SG, Asnaani A, Vonk IJJ, Sawyer AT, Fang A. The efficacy of cognitive behavioral therapy: a review of meta-analyses. Cognitive Therapy and Research. 2012;36(5):427-440. doi:10.1007/s10608-012-9476-1

Hofmann SG, Asnaani A, Vonk IJ, Sawyer AT, Fang A. The efficacy of cognitive behavioral therapy: A review of meta-analyses. Cognit Ther Res. 2012;36(5):427-440. doi:10.1007/s10608-012-9476-1

Cohen JS, Edmunds JM, Brodman DM, Benjamin CL, Kendall PC. Using self-monitoring: Implementation of collaborative empiricism in cognitive-behavioral therapy. Cognitive and Behavioral Practice. 2013;20(4):419-428. doi:10.1016/j.cbpra.2012.06.002

Nguồn: https://www.verywellmind.com/what-is-behavioral-therapy-2795998

Như Trang

Advertisement