Mộng du, hay miên hành, xuất hiện nhiều nhất ở trẻ từ 6 đến 12 tuổi và thường là bệnh lành tính, nhưng người bệnh sẽ cần đi khám nếu triệu chứng lặp đi lặp lại nhiều lần. Người mộng du trông giống đang tỉnh nhưng thực sự lại không, và họ sẽ quên hết mọi thứ khi tỉnh dậy.
Sleepwalking, or somnambulism, occurs most often in children 6 to 12 years old and is generally benign, although repeated episodes deserve investigation. The subject appears awake, but is not, and will not remember his actions.

Định nghĩa. Definition
Đây là một rối loạn giấc ngủ được định hình bởi việc đi lại hoặc thực hiện các hành động khác trong khi vẫn như đang ngủ. Một số tên gọi khác của chứng bệnh này là ngủ đi rong hay miên hành.
This is a sleep disorder characterized by walking or other activity while seemingly still asleep. Other names for it are walking during sleep and somnambulism.
Chu kỳ giấc ngủ bình thường bao gồm những giai đoạn đặc thù từ ngủ mơ màng đến ngủ sâu. Trong giấc ngủ REM, mắt chuyển động nhanh và những giấc mơ sống động xuất hiện nhiều nhất. Trong cả đêm, chu kỳ NREM và REM sẽ lặp đi lặp lại một vài lần. Mộng du có nhiều nhất trong giấc ngủ sâu giai đoạn NREM (Giai đoạn 3 hoặc 4) lúc đầu đêm. Nó cũng có thể xuất hiện trong giấc ngủ REM lúc gần sáng.
The normal sleep cycle involves distinct stages from light drowsiness to deep sleep. in rapid eye movement (REM) sleep, the eyes move rapidly and vivid dreaming is most common. During the night, there will be several cycles of non-REM and REM sleep. Sleepwalking most often occurs during deep non-REM sleep (stage 3 or stage 4 sleep) early in the night. It can occur during REM sleep near morning.
Mộng du có thể đơn giản là người bệnh ngồi dậy, trông như đang tỉnh nhưng thực ra vẫn ngủ, dậy và đi lại, hay thực hiện một số hành động phức tạp như dịch chuyển đồ đạc, đi đến phòng vệ sinh, mặc rồi cởi đồ, v.v… Một số người thậm chí còn lái xe trong lúc ngủ. Giai đoạn mộng du có thể diễn ra khá ngắn (một vài giây) hoặc có thể kéo dài (30 phút hoặc hơn).
Sleepwalking may include simply sitting up and appearing awake while actually asleep, getting up and walking around, or complex activities such as moving furniture, going to the bathroom, dressing and undressing, and similar activities. Some people even drive a car while actually asleep. The episode can be very brief (a few seconds) or it can last 30 minutes or longer.
Việc đánh thức một người đang mộng du không gây nguy hiểm, mặc dù người bệnh sẽ hơi bị rối hoặc mất phương hướng một chút sau khi bị đánh thức. Một quan niệm sai lầm khác là việc cho rằng ta sẽ không thể bị thương khi đang mộng du. Thực tế, chấn thương – gây ra do vấp té và mất thăng bằng – là rất thường gặp ở những người mắc chứng bệnh này.
It is not dangerous to awaken a sleepwalker, although it is common for the person to be confused or disoriented for a short time upon awakening. Another misconception is that a person cannot be injured when sleepwalking. Actually, injuries—caused by tripping and loss of balance—are common for sleepwalkers.
Mộng du xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng nhiều nhất ở trẻ từ 6 đến 12 tuổi. Mộng du có thể xuất hiện ở trẻ nhỏ, người lớn hoặc ở người cao tuổi, và có thể di truyền từ đời này sang đời khác.
Sleepwalking occurs at any age, but it occurs most often in children 6 to 12 years old. It may occur in younger children, in adults, or in the elderly, and it appears to run in families.
Triệu chứng. Symptoms
– Mắt mở trong khi vẫn đang ngủ. Eyes open during sleep
– Biểu cảm gương mặt khá vô hồn. May have blank facial expression
– Ngồi dậy, ngủ mà nhìn như đang tỉnh. May sit up and appear awake during sleep
– Đi lại trong khi vẫn ngủ. Walking during sleep
– Bất kỳ hoạt động nào thực hiện trong lúc ngủ. Any sort of detailed activity during sleep
– Không nhớ được gì sau khi thức tỉnh. No recall of the event upon awaking
– Bị rối, mất phương hướng sau khi bị đánh thức. Confusion, disorientation upon awakening
– Nói chuyện khó hiểu và không mục đích. Talking is incomprehensible and non-purposeful
Nguyên nhân. Causes
Nguyên nhân làm xuất hiện bệnh ở trẻ em vẫn chưa được xác định rõ ràng nhưng rất có thể là do mệt mỏi, mất ngủ trước đó, cảm sốt, hoặc lo âu. Ở người trưởng thành, mộng du thường có liên quan đến một rối loạn tâm thần nhưng cũng có thể là một phản ứng của cơ thể đối với ma túy và/hoặc thuốc điều trị, các chất có cồn, và các bệnh lý như động kinh cục bộ phức tạp. Ở người cao tuổi, mộng du có thể là triệu chứng của một hội chứng não hữu cơ hoặc rối loạn hành vi giấc ngủ REM.
In children, the cause is usually unknown but may also be related to fatigue, prior sleep loss, fever, or anxiety. In adults, sleepwalking is usually associated with a disorder of the mind but may also be seen with reactions to drugs and/or medications and alcohol, and medical conditions such as partial complex seizures. In the elderly, sleepwalking may be a symptom of an organic brain syndrome or REM behavior disorders.
Thông thường, người bệnh không cần thiết phải thực hiện khám hay xét nghiệm thêm. Nếu mộng du xảy ra thường xuyên hay mãi không bớt, lúc đó cần đi khám để loại trừ những rối loạn khác (như động kinh cục bộ phức tạp). Cũng nên thực hiện đánh giá tâm lý để xác định những nguyên nhân gây mộng du như lo âu hoặc căng thẳng quá mức, hay đánh giá lâm sàng để loại trừ những nguyên nhân khác.
Usually, no further examination and testing are necessary. If sleepwalking is frequent or persistent, examination to rule out other disorders (such as partial complex seizures) may be appropriate. It may also be appropriate to undergo a psychological evaluation to determine causes such as excessive anxiety or stress, or medical evaluation to rule out other causes.
Điều trị. Treatments
Mộng du, nói chung, không cần hình thức điều trị đặc thù nào.
Usually no specific treatment for sleepwalking is needed.
Một số biện pháp an toàn nên được thực hiện để tránh chấn thương. Ta có thể điều chỉnh lại môi trường xung quanh bằng cách di chuyển, sắp xếp lại các đồ vật như dây điện hoặc đồ đạc để giảm vấp ngã.
Safety measures may be necessary to prevent injury. This may include modifying the environment by moving objects such as electrical cords or furniture to reduce tripping and falling.

Trong một số trường hợp, thuốc an dần dạng nhẹ cũng khá hữu hiệu trong việc giảm hiện tượng mộng du.
In some cases, short-acting tranquilizers have been helpful in reducing the incidence of sleepwalking.
Mộng du xuất hiện với tần suất ít hơn dần theo độ tuổi. Thường thì nó không được coi là một rối loạn nghiêm trọng, mặc dù nó có thể là triệu chứng của những rối loạn khác. Cải thiện chu kỳ giấc ngủ cũng giúp giảm tần suất của mộng du.
Sleepwalking may or may not become less frequent with age. It usually does not indicate a serious disorder, although it can be a symptom of other disorders. Improving sleep cycle may help decrease occurrence of sleepwalking.
Dự phòng. Prevention
– Tránh sử dụng rượu bia hoặc các thuốc an thần nếu bản thân có xu hướng bị mộng du. Avoid the use of alcohol or central nervous system depressants if prone to sleepwalking.
– Hạn chế và tránh để cơ thể mệt mỏi hoặc mất ngủ, những nguyên nhân có thể gây mộng du. Avoid fatigue or insomnia, because this can instigate an episode of sleepwalking.
– Tránh hoặc giảm thiểu căng thẳng, lo âu, và xung đột vì chúng có thể làm trầm trọng chứng bệnh. Avoid or minimize stress, anxiety, and conflict, which can worsen the condition.
Gợi ý cho một giấc ngủ ngon. Tips for a Good Night’s Sleep
Lên lịch cho giấc ngủ: Set a schedule:
Đi ngủ vào một giờ cố định và thức dậy cũng vào một giờ cố định vào buổi sáng. Lịch ngủ bị gián đoạn có thể dẫn đến hiện tượng mất ngủ.
Go to bed at a set time each night and get up at the same time each morning. Disrupting this schedule may lead to insomnia.
“Ngủ nướng” vào cuối tuần có thể khiến bạn khó dậy sớm vào thứ Hai tuần tiếp theo vì nó làm thay đổi chu kỳ giấc ngủ của bạn, làm bạn thức dậy trễ hơn.
“Sleeping in” on weekends also makes it harder to wake up early on Monday morning because it re-sets your sleep cycles for a later awakening

Tập thể dục. Exercise
Cố gắng tập thể dục 20 đến 30 phút mỗi ngày. Tập thể dục hằng ngày có thể giúp bạn ngủ tốt hơn. Tuy nhiên, tập ngay trước giờ đi ngủ lại gây ảnh hưởng không tốt. Để đạt được lợi ích tối ưu, hãy cố tập vào thời điểm 5-6 tiếng trước giờ đi ngủ.
Try to exercise 20 to 30 minutes a day. Daily exercise often helps people sleep. However, a workout before bedtime may interfere with sleep. For maximum benefit, try to get your exercise about 5 to 6 hours before going to bed.
Tránh sử dụng caffeine, nicotine và chất có cồn. Avoid caffeine, nicotine, and alcohol
Caffeine là một chất kích thích giúp con người tỉnh táo. Những thứ chứa caffeine là cà phê, socola, nước ngọt, hồng trà, thuốc giảm cân, và một số thuốc giảm đau. Người hút thuốc lá ngủ rất ít và thường thức dậy sớm vào buổi sáng vì cơn thèm thuốc. Các chất có cồn làm mất đi giấc ngủ REM và giấc ngủ sâu, khiến giấc ngủ bị chập chờn.
Caffeine acts as a stimulant and keeps people awake. Sources of caffeine include coffee, chocolate, soft drinks, non-herbal teas, diet drugs, and some pain relievers. Smokers tend to sleep very lightly and often wake up in the early morning due to nicotine withdrawal. Alcohol robs people of deep sleep and REM sleep and keeps them in the lighter stages of sleep.

Thư giãn trước khi ngủ. Relax before bed
Tắm nước ấm, đọc sách hoặc những hoạt động thư giãn khác có thể khiến bạn dễ ngủ hơn. Bạn có thể “huấn luyện” cho não bộ của bạn cách kết nối một số hoạt động thư giãn nhất định với giấc ngủ và khiến chúng trở thành một phần trong sinh hoạt giấc ngủ của mình.
A warm bath, reading, or another relaxing routine can make it easier to fall sleep. You can train yourself to associate certain restful activities with sleep and make them part of your bedtime ritual.
Ngủ cho đến khi trời sáng. Sleep until sunlight
Nếu được, hãy tỉnh dậy khi mặt trời mọc, có những ánh sáng ban mai rực rỡ. Ánh nắng giúp đồng hồ cơ thể được khởi động lại mỗi ngày. Các chuyên gia giấc ngủ khuyến khích những người khó ngủ “phơi mình” khoảng 1 tiếng đồng hồ dưới nắng sớm.
If possible, wake up with the sun, or use very bright lights in the morning. Sunlight helps the body’s internal clock reset itself each day. Sleep experts recommend exposure to an hour of morning sunlight for people having problems falling asleep.
Đừng có đang tỉnh mà vẫn nằm trên giường. Don’t lie in bed awake
Nếu bạn không thể ngủ được, đừng chỉ nằm trên giường. Hãy làm gì đó, như đọc sách, xem tivi, hoặc nghe nhạc cho đến khi thấy mệt. Nỗi lo rằng mình không ngủ được có thể khiến bạn càng thêm mất ngủ.
If you can’t get to sleep, don’t just lie in bed. Do something else, like reading, watching television, or listening to music, until you feel tired. The anxiety of being unable to fall asleep can actually contribute to insomnia.
Kiểm soát nhiệt độ phòng. Control your room temperature
Duy trì nhiệt độ phòng ngủ thoải mái. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp sẽ ảnh hưởng lên giấc ngủ hoặc khiến bạn không thể chợp mắt được.
Maintain a comfortable temperature in the bedroom. Extreme temperatures may disrupt sleep or prevent you from falling asleep.
Khám bác sĩ nếu vấn đề giấc ngủ vẫn không giảm bớt. See a doctor if your sleeping problem continues
Nếu bạn gặp vấn đề với giấc ngủ hết đêm này sang đêm khác, hoặc nếu bạn lúc nào cũng thấy mệt mỏi vào ngày hôm sau, bạn có lẽ đã gặp rối loạn giấc ngủ và nên đi khám bác sĩ để được hỗ trợ. Bạn cũng có thể tìm đến các chuyên gia về giấc ngủ ở các bệnh viên. Hầu hết các rối loạn giấc ngủ đều có thể điều trị được.
If you have trouble falling asleep night after night, or if you always feel tired the next day, then you may have a sleep disorder and should see a physician. Your primary care physician may be able to help you. You can also find a sleep specialist at a major hospital near you. Most sleep disorders can be treated effectively.
Tham khảo. References
Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders, Fourth Edition, Revised
National Institute of Neurological Disorders and Stroke, National Institutes of Health
National Sleep Foundation
National Institutes of Health – National Library of Medicine
Nguồn: https://www.psychologytoday.com/us/conditions/sleepwalking
Như Trang.